Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 118 竹 trúc [5, 11] U+7B20
笠 lạp
li4
  1. (Danh) Cái nón. ◇Liễu Tông Nguyên : Cô chu thoa lạp ông, Độc điếu hàn giang tuyết , (Giang tuyết ) Thuyền trơ trọi, ông già nón lá áo tơi, Một mình thả câu trong tuyết trên sông lạnh.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.