Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 118 竹 trúc [4, 10] U+7B04
笄 kê
ji1
  1. Một dạng của chữ .

及笄 cập kê



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.