Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 116 穴 huyệt [11, 16] U+7ABA
窺 khuy
窥 kui1, kui3
  1. (Động) Dòm, ngó, nhìn trộm, chọc lỗ tường vách để dòm. ◎Như: vi khuy nhìn lén. ◇Lí Bạch : Hán há Bạch Đăng đạo, Hồ khuy Thanh Hải loan, Do lai chinh chiến địa, Bất kiến hữu nhân hoàn , , , (Quan san nguyệt ) Quân Hán đi đường Bạch Đăng, Rợ Hồ dòm ngó vịnh Thanh Hải, Xưa nay nơi chiến địa, Không thấy có người về.

面面相窺 diện diện tương khuy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.