Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 116 穴 huyệt [6, 11] U+7A95
窕 điệu, thiêu
tiao3, tiao1, yao2
  1. Yểu điệu : xem chữ yểu .
  2. Nhỏ.
  3. Tốt đẹp.
  4. Một âm là thiêu. Cùng nghĩa với chữ điêu .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.