Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 116 穴 huyệt [4, 9] U+7A7D
穽 tỉnh
jing3
  1. Hố cạm, đào hố đặt bẫy để lừa bắt giống thú gọi là tỉnh.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.