Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 115 禾 hòa [11, 16] U+7A4C
穌 tô
稣 su1
  1. Lấy, sống lại. Cùng nghĩa với chữ .
  2. Gia tô dịch âm chữ Jésus, ông chúa sáng tạo ra đạo Thiên chúa.

耶穌 gia tô
耶穌教 gia tô giáo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.