Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 115 禾 hòa [10, 15] U+7A3B
稻 đạo
dao4
  1. (Danh) Lúa gié. Một thứ lúa ưa cấy ruộng có nước, một năm chín hai mùa. ◇Nguyễn Du : Sổ huề thuật đạo kê đồn ngoại (Nhiếp Khẩu đạo trung ) Vài thửa lúa gié còn thêm gà lợn.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.