Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 113 示 thị [7, 11] U+7972
祲 tẩm
jin1, jin4
  1. (Danh) Khí không lành, khí bất tường. ◎Như: khí tẩm cái khí không lành, cũng như yêu khí .
  2. (Tính) Mạnh, tốt, thịnh đại. ◇Hậu Hán Thư : Tẩm uy thịnh dong (Ban Bưu truyện hạ ) Oai nghi cao lớn.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.