Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 112 石 thạch [16, 21] U+792E
礮 pháo
pao4
  1. Cái máy bắn đá, cái súng trái phá (đại bác).

礮彈 bác đạn, pháo đạn
礮臺 bác đài, pháo đài
礮船 bác thuyền
礮艦 bác hạm, pháo hạm
礮車 bác xa
礮軍 bác quân, pháo quân
礮隊 bác đội, pháo đội



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.