Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 112 石 thạch [10, 15] U+78D0
磐 bàn
pan2
  1. Tảng đá lớn. Ta hay nói an như bàn thạch yên vững như tảng đá.
  2. Bàn bạc rộng lớn mênh mông, đầy rẫy, lẫn lộn.

磐石 bàn thạch
磐礡 bàn bạc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.