Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 112 石 thạch [9, 14] U+789F
碟 điệp
die2, she2
  1. Cái đĩa. ◇Thủy hử truyện : Hỏa bồn, oa tử, oản điệp, đô tá dữ nhĩ , , , (Đệ thập hồi) Hỏa lò, nồi, bát đĩa, cho anh mượn cả.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.