Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 111 矢 thỉ [5, 10] U+77E9
矩 củ
ju3
  1. (Danh) Cái khuôn làm đồ vuông hoặc đo góc vuông (équerre).
  2. (Danh) Hình vuông. ◇Lã Vọng : Củ nội viên ngoại, kính tứ xích dĩ thượng , (Lục thao , Quân dụng ) Trong vuông ngoài tròn, đường kính bốn thước trở lên.
  3. (Danh) Khuôn phép. ◎Như: quy củ phép tắc. ◇Luận Ngữ : Thất thập nhi tòng tâm sở dục, bất du củ , (Vi chánh ) Bảy mươi tuổi theo lòng muốn của mình mà không vượt ra ngoài khuôn phép.

矩則 củ tắc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.