Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 108 皿 mãnh [8, 13] U+76DE
盞 trản
盏 zhan3
  1. (Danh) Cái chén nhỏ. ◇Tô Thức : Khách hỉ nhi tiếu, tẩy trản canh chước , (Tiền Xích Bích phú ) Khách mừng mà cười, rửa cái chén, rót rượu uống.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.