Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 107 皮 bì [9, 14] U+76B8
皸 quân
皲 jun1
  1. Chân tay bị rét nứt nẻ ra.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.