Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
皮膚


皮膚 bì phu
  1. Lớp da bọc thân, là da mặt ngoài, phu là da dính thịt ở mặt trong.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.