Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 94 犬 khuyển [10, 13] U+7343
獃 ngai
dai1, ai2
  1. Ngây ngô, ngớ ngẩn.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.