Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 94 犬 khuyển [8, 11] U+7317
猗 y, ỷ, ả
yi1, e1, wei1, yi3, ji4
  1. Lời khen nức nỏm. ◎Như: y dư tốt đẹp thay!
  2. Xanh tốt um tùm. ◎Như: lục trúc y y (Thi Kinh ) trúc xanh rờn rờn.
  3. Dài.
  4. Vậy, cùng nghĩa với chữ hề .
  5. Một âm là . Nương.
  6. Gia thêm.
  7. Lại một âm là . Thướt tha, cành cây mềm lả.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.