Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 94 犬 khuyển [7, 10] U+72FD
狽 bái
狈 bei4
  1. (Danh) Một giống thú như chó sói (theo truyền thuyết).
  2. Lang bái : Xem lang .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.