Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 91 片 phiến [4, 8] U+7248
版 bản
ban3
  1. Ván, cùng nghĩa với chữ bản . ◎Như: thiền bản một tấm gỗ được các thiền sinh thời xưa sử dụng.
  2. Bản trúc đắp tường.
  3. Thủ bản bản khai lí lịch trình với quan trên.
  4. Bản đồ bản đồ kê khai số dân và đất đai.
  5. Sổ sách.
  6. Cái hốt.
  7. Tám thước gọi là một bản.

版圖 bản đồ
版橋 bản kiều
版權所有 bản quyền sở hữu
停版 đình bản
凸版 đột bản
再版 tái bản
呆版 ngai bản



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.