Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 86 火 hỏa [10, 14] U+7192
熒 huỳnh
荧 ying2, xing2, jiong3
  1. Soi sáng, sáng sủa.
  2. Huỳnh hoặc sao huỳnh hoặc tức là sao Hỏa tinh.
  3. Hoa mắt, bị người ta làm mê hoặc cũng gọi là huỳnh hoặc .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.