Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 86 火 hỏa [5, 9] U+70B3
炳 bỉnh, bính
bing3
  1. Tỏ rõ. ◎Như: bỉnh nhiên rõ vậy, bỉnh bỉnh rờ rỡ, rõ rệt.
  2. Văn minh.
  3. § Ghi chú: Cũng đọc là chữ bính.

彪炳 bưu bính



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.