Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 86 火 hỏa [3, 7] U+707D
災 tai
灾 zai1
  1. Cháy nhà.
  2. Tai vạ, những sự trời đất biến lạ, những sự không may đều gọi là tai cả.
  3. Dị dạng của chữ .

招災 chiêu tai
海嘯災 hải khiếu tai
三災 tam tai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.