Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
灼灼


灼灼 chước chước
  1. Hoa mọc tươi tốt. ◇Thi Kinh : Đào chi yêu yêu, Chước chước kì hoa , (Chu nam , Đào yêu ) Cây đào xinh tươi, Hoa rậm rạp tươi tốt.
  2. Sáng rỡ. ◇Nguyễn Tịch : Chước chước tây đồi nhật, Dư quang chiếu ngã y 西, (Vịnh hoài ) Mặt trời ngả về tây rực rỡ, Ánh sáng thừa chiếu áo ta.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.