Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 86 火 hỏa [3, 7] U+7076
灶 táo
竈 zao4
  1. Cũng như chữ táo . ◎Như: lô táo bếp lò.
  2. Giản thể của chữ




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.