Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
潺湲


潺湲 sàn viên
  1. (Phó) Dáng nước chảy chậm. ◇Khuất Nguyên : Hoang hốt hề viễn vọng, quan lưu thủy hề sàn viên , (Cửu ca , Tương Phu nhân ) Hoang mang hề ta trông xa (về cố hương), nhìn nước chảy hề chậm chạp.
  2. (Trạng thanh) Róc rách (tiếng nước chảy). ◇Hồng Lâu Mộng : Hốt văn thủy thanh sàn viên, tả xuất thạch động , (Đệ thập thất hồi) Chợt nghe thấy tiếng nước ở trong hang đá róc rách chảy ra.
  3. (Phó) Dáng nước mắt chảy không ngừng. ◇Khuất Nguyên : Hoành lưu thế hề sàn viên, ẩn tư quân hề phỉ trắc , (Cửu ca , Tương Phu nhân ) Gạt ngang dòng lệ hề chảy ròng ròng không thôi, thầm nhớ tới nàng hề buồn đau.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.