Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 85 水 thủy [7, 10] U+6D79
浹 tiếp
浃 jia2, jia1
  1. (Động) Thấm ướt, thấm đẫm, thấm khắp.
  2. (Động) Quanh khắp một vòng quanh. 12 ngày gọi là tiếp thần , hết 12 chi từ Tí đến Hợi là hết một vòng.
  3. (Động) Thấu suốt, thông đạt.
  4. (Tính) Hòa hợp, dung hợp. ◎Như: tiếp hợp hòa hợp.
  5. (Phó) Khắp.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.