Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 85 水 thủy [5, 8] U+6CB8
沸 phí, phất
fei4, fu2
  1. Sôi. ◎Như: phí thủy nước sôi.
  2. Một âm là phất. Vọt ra.

沸水 phí thủy
與揚湯止沸, 不如釜底 dữ dương thang chỉ phí, bất như phủ đ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.