Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 85 水 thủy [4, 7] U+6C83
沃 ốc
wo4
  1. Rót vào, bón tưới, lấy chất lỏng đặc nồng béo rót vào gọi là ốc.
  2. Béo tốt, tốt màu. ◎Như: ốc thổ đất tốt.
  3. Khải ốc bầy tôi khéo khuyên điều phải khiến vua tin nghe.
  4. Mềm.
  5. Màu mỡ.

科索沃 khoa tác ốc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.