Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 78 歹 ngạt [17, 21] U+6BB2
殲 tiêm
歼 jian1
  1. Hết, giết hết.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.