Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 75 木 mộc [13, 17] U+6AA2
檢 kiểm
检 jian3
  1. (Động) Đánh dấu, gắn xi (cire) lên phong thơ rồi đóng dấu vào gọi là kiểm.
  2. (Động) Kiềm chế. Hành động không có phép tắc gọi là bất kiểm .
  3. (Động) Tra xét, lục xét. ◎Như: kiểm điểm xét nét, kiểm thu xét nhận.
  4. (Danh) Khuôn phép.

檢查 kiểm tra



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.