Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 75 木 mộc [8, 12] U+6905
椅 y, ỷ
yi3, yi1
  1. (Danh) Cây y, một loài cây lớn, lá hình trái tim, mùa hạ nở hoa màu vàng, gỗ dùng được. Còn có tên là sơn đồng tử .
  2. Một âm là . (Danh) Cái ghế dựa. ◎Như: trác ỷ bàn ghế. ◇Hồng Lâu Mộng : Lí Thập nhi tọa tại ỷ tử thượng, khiêu trước nhất chích thối , (Đệ cửu thập cửu hồi) Lí Thập ngồi trên ghế, vắt chân chữ ngũ.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.