Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
核果


核果 hạch quả
  1. Loại trái cây, ngoài có vỏ, trong có hột có vỏ cứng, như đào quả đào, quả mận.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.