Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 75 木 mộc [5, 9] U+67DA
柚 dữu, trục
you4, you2, zhu2
  1. Cây dữu (cây quýt quả nhỏ). Một thứ cây có quả ăn được.
  2. Một âm là trục. Cái thoi, đồ dùng để dệt.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.