Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 75 木 mộc [4, 8] U+6790
析 tích
xi1
  1. Gỡ, tẽ ra, chia rẽ. ◎Như: li tích chia ghẽ.
  2. Chẻ. ◎Như: tích tân chẻ củi.
  3. Tách bạch. ◎Như: tích nghi nói tách bạch mối ngờ ra.

分析 phân tích
分析家 phân tích gia
剖析 phẫu tích



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.