Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 75 木 mộc [4, 8] U+676D
杭 hàng
hang2, kang1
  1. (Danh) Cái xuồng, cùng một nghĩa với chữ hàng .
  2. (Danh) Tên đất, Hàng Châu .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.