Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 75 木 mộc [4, 8] U+676A
杪 diểu
miao3
  1. Cành nhỏ.
  2. Cuối. ◎Như: tuế diểu cuối năm, nguyệt diểu cuối tháng.
  3. Ngọn cây, ngọn cành cây. ◇Nguyễn Du : Viên đề thụ diểu (Tam Giang khẩu đường dạ bạc ) Vượn hú trên ngọn cây.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.