Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
支配


支配 chi phối
  1. Cầm giữ, chia bày các việc.
  2. Chỉ huy, quản lí, cai trị.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.