Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 64 手 thủ [8, 11] U+63A0
掠 lược
lu:e4, lu:e3
  1. (Động) Đoạt lấy, cướp lấy. ◎Như: xâm lược lấn tới cướp bóc.
  2. (Động) Phẩy, phất, lướt nhẹ qua. ◇Tô Thức : Hữu cô hạc hoành giang đông lai, (...) kiết nhiên trường minh, lược dư chu nhi tây dã , (...) , 西 (Hậu Xích Bích phú ) Có một con hạc lẻ bay ngang sông, từ phía đông lại, (...) rít kêu một tiếng dài, lướt ngang thuyền tôi mà qua hướng tây.
  3. (Danh) Nét phẩy trong chữ Hán.

侵掠 xâm lược
劫掠 kiếp lược



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.