Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 64 手 thủ [5, 8] U+62C9
拉 lạp
la1, la2, la3, la4
  1. Bẻ gẫy.
  2. Lôi kéo. ◎Như: lạp xả kéo ra.

巴拉圭 ba lạp khuê
希拉剋 hi lạp khắc
達蘭薩拉 đạt lan tát lạp
阿拉伯 a lạp bá
阿拉法 a lạp pháp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.