Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



  
Hán Việt: lệ, liệt (8n)
Ðến.
Thôi, dừng lại.
Ðịnh hẳn.
Ngang trái, như tính tình quai lệ 性情乖戾 tính tình ngang trái, bạo lệ 暴戾 hung ác, v.v.
Tội, như can lệ 干戾 phạm tội.
Cong queo.
Nhanh cứng.
Một âm là liệt. Xoay lại.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.