Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 62 戈 qua [4, 8] U+6215
戕 tường
qiang1, qiang2
  1. (Động) Giết, giết hại. ◎Như: tường hại giết hại, tự tường tự sát, tự tử.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.