Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 61 心 tâm [9, 12] U+6109
愉 du, thâu
yu2, tou1
  1. Vui vẻ. Nét mặt hòa nhã vui vẻ gọi là du sắc .
  2. Một âm là thâu. Cẩu thả, tạm bợ.

夷愉 di du



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.