Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
恩餉


恩餉 ân hướng
  1. Tiền lương cấp cho binh sĩ khi bị giải tán.
  2. Tiền lương thưởng thêm khi thôi việc, coi như ban ơn.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.