Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 61 心 tâm [5, 9] U+6028
怨 oán
yuan4
  1. Oán giận.
  2. Có nghĩa như chữ .

哀怨 ai oán
恩怨 ân oán
招怨 chiêu oán
構怨 cấu oán
陰怨 âm oán



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.