Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
急流勇退


急流勇退 cấp lưu dũng thoái
  1. Chảy mau lui mau. Ngb Làm thành công rồi rút lui. Cũng nói công thành thân thối 退.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.