Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
志願


志願 chí nguyện
  1. Hi vọng.
  2. Tự nguyện. Như chí nguyện binh quân tình nguyện.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.