Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
志向


志向 chí hướng
  1. Phương hướng của ý chí mình đã định. Cũng như lí tưởng , chí nguyện , ý hướng .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.