Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 50 巾 cân [14, 17] U+5E6B
幫 bang
帮 bang1
  1. Chữa mép giày.
  2. Giúp. ◎Như: bang trợ giúp đỡ.
  3. Đồng đảng gọi là bang . ◎Như: một đảng gọi là một bang.

幫佐 bang tá
幫助 bang trợ
幫手 bang thủ
幫護 bang hộ
幫辦 bang biện
幫長 bang trưởng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.