Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 50 巾 cân [11, 14] U+5E57
幗 quắc
帼 guo2
  1. Một thứ để trang sức đầu đàn bà, cho nên gọi con gái là cân quắc .

巾幗英雄 cân quắc anh hùng
巾幗鬚眉 cân quắc tu mi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.