Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 50 巾 cân [5, 8] U+5E1A
帚 trửu, chửu
zhou3
  1. (Danh) Cái chổi. ◎Như: trúc trửu trổi tre.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.